鮮やか – あざやか: rực rỡ, nổi bậc
鮮やかな色の服 – あざやかないろのふく
Màu sắc quần áo nổi bậc
穏やか – おだやか: hiền hoà, điềm đạm, thanh thản
穏やかな人柄だ – おだやかなひとがらだ。
Tính cách điềm đạm
軽やか – かるやか: nhẹ nhàng
軽やかに歩く – かるやかにあるく
Bước đi nhẹ nhàng
細やか – こまやか/ささやか: nhỏ, chi tiết, kỹ lưỡng
細やかな配慮がある – ささやかなはいりょがある。
Có sự quan tâm cặn kẽ
健やか – すこやか: khoẻ mạnh, cường tráng
健やかに育つ – すこやかにそだつ
Phát triển khoẻ mạnh
和やか – なごやか: ôn hoà, hoà thuận, thân thiện, vui vê
和やかに語り合う – なごやかにかたりあう。
Nói chuyện thân thiện với nhau
賑やか – にぎやか: sôi nổi, náo nhiệt, nhộn nhịp
賑やかな町 – にぎやかなまち
Thành phố náo nhiệt
晴れやか – はれやか: rạng rỡ
晴れやかな表情 – はれやかなひょうじょう。
Vẻ mặt rạng rỡ
冷ややか – ひややか: lạnh lùng
冷ややかに見つめる – ひややかにみつめる。
Nhìn chằm chằm một cách lạnh lùng
緩やか – ゆるやか: nhẹ nhàng, chậm rãi, thoải mái
緩やかな坂道 – ゆるやかなさかみち
Con dốc thoai thoải
きらびやか: rực rỡ, sặc sỡ, huy hoàng, màu mè
きらびやかな衣装を着る – きらびやかないしょうをきる。
Mặc trang phục màu mè
さわやか: dễ chịu, sảng khoái
さわやかな高原の朝 – さわやかなこうげんのあさ。
Buổi sáng trên cao nguyên sảng khoái
しとやか: điềm tĩnh, dịu dàng, nhã nhặn
しとやかに振る舞う – しとやかにふるまう。
Cách cư xử dịu dàng
しなやか: mềm dẻo, mềm mại, dẻo dai
しなやかな体 – しなやかなからだ。
Thân thể dẻo dai
艶やか – つややか: bóng loáng, đẹp
艶やかな黒髪 – つややかなくろかみ
Tóc đen bóng loáng
にこやか: tủm tỉm, mỉm cười
にこやかに迎える – にこやかにむかえる。
Mỉm cười đón tiếp
Link nguồn: https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/1185190668164275/