Sắp thi đến nơi rồi, cùng học chăm chỉ nào >”D<
Cách đăng kí thi jlpt qua mạng và cách trả lệ phí thi qua combini mình share lại ở phần cmt cho bạn nào cần.
TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

ビジネスマン Người kinh doan
農家 のうか Nhà nông
工員 こういん Công nhân
船員 せんいん Thuyền viên
教員 きょういん Giáo viên
教員免許 きょういんのめんきょ Chứng chỉ giáo viên
大学の教員 だいがくのきょういん Giảng viên đại học
技師 ぎし Kỹ sư
レントゲン技師 レントゲンぎし Nhân viên chụp X quang
エンジニア Kỹ sư
コック Đầu bếp
シェフ Đầu bếp
警官 けいかん Cảnh sát
お巡りさん おまわりさん Công an
刑事 けいじ Hình sự
弁護士 べんごし Luật sư
消防士 しょうぼうし Lính cứu hỏa
宇宙飛行士 うちゅうひこうし Phi hành gia
詩人 しじん Nhà thơ
ジャーナリスト Nhà báo
牧師 ぼくし Mục sư
神父 しんぷ Cha xứ
大家 おおや Chủ nhà
家主 いえぬし Chủ nhà
専門家 せんもんか Nhà chuyên môn
芸術家 げいじゅつしゃNhà nghệ thuật
科学者 かがくしゃNhà khoa học
学者 がくしゃHọc giả
職人 しょくにんNghệ nhân
弟子 でし Đệ tử
助手 じょしゅ Trợ thủ
就職活動 しゅうしょくかつどう Hoạt động tìm kiếm việc làm
求人 きゅうじん Tuyển dụng
急募 きゅうぼ Tuyển gấp
採用 (する) さいよう Tuyển dụng
正社員 せいしゃいん Nhân viên chính thức
派遣 (する) はけん Phái cử
労働者 ろうどうしゃ Người lao động
リストラ (する) Sa thải
失業 (する) しつぎょう Thất nghiệp
織 しょく Việc, công việc
職探し しょくさがし Tìm việc
職が見つかる しょくがみつかる Tìm được việc làm
無職 むしょく Không nghề nghiệp
役人 やくにん Viên chức nhà nước
職員 しょくにん Nhân viên
市役所の職人 しやくしょのしょくにん Nhân viên ở ủy ban
大学の職人 だいがくのしょくにん Nhân viên ở trường đại học
スタッフ Nhân viên
係員 かかりいん Người phụ trách
属する ぞく Thuộc
地位 ちい Địa vị
位 い Vị trí
出世 (する) Thăng chức
昇進 (する) ちょうしん Thăng tiến
キャプテン Đội trưởng
重役 じゅうやく Giám đốc
就任 (する) しゅうにん Nhậm chức, nhận nhiệm vụ
辞任 (する) じにん Từ chức
引退 (する) いんたい Về hưu
営業 (する) えいぎょう Kinh doanh
経理 けいり Kế toán
管理 (する) かんり Quản lý
人事 じんじ Nhân sự
身分 みぶん Thân phận, địa vị xã hội
身分証明書 みぶんしょうめいしょ Chứng minh thư
武士 ぶし Võ sĩ
農民 のうみん Nông dân
Tác giả: Trinh Trương