Chào mọi người, không biết 2 tuần vừa qua mọi người học từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 thế nào rồi. Về phần ad thấy thì thực sự học từ vựng không khó lắm nhưng yêu cầu mức độ kiên trì rất lớn. Đã khá nhiều lần ad bị quên không học nhưng hôm sau vẫn phải cố đeo tai nghe vào học bù để theo kịp lớp.
P/S: Học dốt, lại còn thiếu bài bản nên bây giờ khổ thế đấy.
Dưới đây ad đã tổng hợp lại từ vựng của Unit 3 cho mọi người, mọi người nhớ xem cả video chữa bài của anh Thành để có thể hiểu sâu xa hơn về văn hóa, các cách sử dụng từ vựng trong đời sống của người Nhật nhẽ
221 | 飾り | かざり | trang trí |
222 | 遊び | あそび | chơi |
223 | 集まり | あつまり | tập hợp |
224 | 教え | おしえ | dạy |
225 | 踊り | おどり | nhảy |
226 | 思い | おもい | suy nghĩ, cảm giác |
227 | 考え | かんがえ | nghĩ, ý tưởng |
228 | 片づけ | かたづけ | ngăn nắp |
229 | 手伝い | てつだい | giúp đỡ |
230 | 働き | はたらき | hoạt động |
231 | 決まり | きまり | luật lệ |
232 | 騒ぎ | さわぎ | ồn ào, om xòm |
233 | 知らせ | しらせ | tin tức, thông báo |
234 | 頼み | たのみ | yêu cầu |
235 | 疲れ | つかれ | vất vả, mệt mỏi |
236 | 違い | ちがい | khác biệt |
237 | 始め | はじめ | khởi đầu |
238 | 続き | つづき | tiếp tục |
239 | 暮れ | くれ | cuối năm |
240 | 行き | いき | đi |
241 | 帰り | かえり | trở về |
242 | 急ぎ | いそぎ | khẩn cấp, vội |
243 | 遅れ | おくれ | gián đoạn |
244 | 貸し | かし | cho mượn |
245 | 借り | かり | mượn |
246 | 勝ち | かち | thắng |
247 | 負け | まけ | thua |
248 | 迎え | むかえ | đón |
249 | 始まり | はじまり | bắt đầu |
250 | 終わり | おわり | kết thúc |
251 | 戻り | もどり | trở về, trả lại |
252 | 別れ | わかれ | chia ly |
253 | 喜び | よろこび | hớn hở |
254 | 楽しみ | たのしみ | sung sướng |
255 | 笑い | わらい | cười |
256 | 驚き | おどろき | ngạc nhiên |
257 | 怒り | いかり | giận dữ |
258 | 悲しみ | かたしみ | buồn bã |
259 | 幸せな | しあわせな | hạnh phúc |
260 | 得意な | とくいな | mạnh, giỏi |
261 | 苦手な | にがてな | yếu, kém |
262 | 熱心な | ねっしんな | chăm chỉ |
263 | 夢中な | むちゅうな | chú tâm |
264 | 退屈な | たいくつな | chán |
265 | 健康な | けんこうな | khỏe khoắn |
266 | 苦しい | くるしい | cực khổ |
267 | 平気な | へいきな | bình thản |
268 | 悔しい | くやしい | cay cú |
269 | うらやましい | うらやましい | ghen tỵ |
270 | かゆい | かゆい | ngứa |
271 | おとなしい | おとなしい | trầm lặng |
272 | 我慢強い | がまんづよい | chịu đựng giỏi |
273 | 正直な | しょうじきな | trung thực |
274 | けちな | けちな | kẹt xỉ |
275 | 我儘な | わがままな | ích kỷ |
276 | 積極的な | せっきょくてきな | tích cực |
277 | 消極的な | しょうきょくてきな | tiêu cực |
278 | 満足な | まんぞくな | thỏa mãn |
279 | 不満な | ふまんな | bất mãn |
280 | 不安な | ふあんな | bất an |
281 | 大変な | たいへんな | tồi tệ |
282 | 無理な | むりな | vô lý |
283 | 不注意な | ふちゅういな | không chú ý |
284 | 楽な | らくな | thoải mái |
285 | 面倒な | めんどうな | phiền phức |
286 | 失礼な | しつれいな | thất lễ |
287 | 当然な | とうぜんな | đương nhiên |
288 | 意外な | いがいな | không ngờ đến |
289 | 結構な | けっこうな | tốt, đủ |
290 | 派手な | はでな | lòe loẹt |
291 | 地味な | じみな | giản dị |
292 | おしゃれな | おしゃれな | thời trang, mốt |
293 | 変な | へんな | lạ |
294 | 不思議な | ふしぎな | thần bí |
295 | ましな | ましな | tốt lên |
296 | むだな | むだな | lãng phí |
297 | 自由な | じゆうな | tự do |
298 | 不自由な | ふじゆうな | tàn tật, không tự do |