Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 7 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
Mimi Kara Oboeru N3:
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
Mimi Kara Oboeru N2:
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
581 | 食料・食糧 | しょくりょう | đồ ăn, thực phẩm |
582 | 粒 | つぶ | hạt, viên |
583 | くず | くず | vụn rác |
584 | 栽培 | さいばい | nuôi trồng |
585 | 収穫 | しゅうかく | thu hoạch |
586 | 産地 | さんち | nơi sản xuất |
587 | 土地 | とち | đất đai |
588 | 倉庫 | そうこ | kho |
589 | 所有 | しょゆう | sở hữu |
590 | 収集 | しゅうしゅう | thu thập |
591 | 滞在 | たいざい | ở |
592 | 便 | べん | thuận tiện |
593 | 便 | びん | thư |
594 | 設備 | せつび | thiết bị |
595 | 設計 | せっけい | thiết kế, kế hoạch |
596 | 制作・製作 | せいさく | chế tạo, sản xuất |
597 | 製造 | せいぞう | chế tạo, sản xuất |
598 | 建築 | けんちく | kiến thiết, xây dựng |
599 | 人工 | じんこう | nhân tạo |
600 | 圧力 | あつりょく | áp lực |
601 | 刺激 | しげき | kích thích, khiêu khích |
602 | 摩擦 | まさつ | ma sát |
603 | 立場 | たちば | lập trường |
604 | 役割 | やくわり | vai trò |
605 | 分担 | ぶんたん | chia sẻ |
606 | 担当 | たんとう | chịu trách nhiệm, đảm đương |
607 | 交代・交替 | こうたい | thay phiên, thay đổi |
608 | 代理 | だいり | đại lý |
609 | 審判 | しんぱん | thẩm phám, trọng tài |
610 | 監督 | かんとく | huấn luyện viên |
611 | 予測 | よそく | dự đoán |
612 | 予期 | よき | mong đợi |
613 | 判断 | はんだん | phán đoán |
614 | 評価 | ひょうか | đánh giá, bình phẩm |
615 | 指示 | しじ | chỉ dẫn, chỉ thị |
616 | 無視 | むし | bỏ qua, ngó ngơ |
617 | 無断 | むだん | không cho phép |
618 | 承知 | しょうち | hiểu, đồng ý |
619 | 納得 | なっとく | bị thuyết phục, thỏa mãn |
620 | 疑問 | ぎもん | nghi vấn |
621 | 推測 | すいそく | phỏng đoán |
622 | 肯定 | こうてい | khẳng định |
623 | 参考 | さんこう | tham khảo |
624 | 程度 | ていど | trình độ |
625 | 評判 | ひょうばん | bình luận, có tiếng |
626 | 批評 | ひひょう | xem xét, chỉ trích |
627 | 推薦 | すいせん | tiến cử, giới thiệu |
628 | 信用 | しんよう | tự tin, lòng tin |
629 | 信頼 | しんらい | tin tưởng, tín nhiệm |
630 | 尊重 | そんちょう | tôn trọng |
631 | 作業 | さぎょう | công việc, sự làm việc |
632 | 工夫 | くふう | công sức, thiết bị |
633 | 消化 | しょうか | tiêu hóa, tiêu thụ |
634 | 吸収 | きゅうしゅう | hấp thụ |
635 | 設置 | せっち | cài đặt |
636 | 設定 | せってい | thiết lập, chỉnh sửa |
637 | 調節 | ちょうせつ | điều khiển |
638 | 調整 | ちょうせい | điều chỉnh |
639 | 解放 | かいほう | mở cửa, tự do hóa, giải phóng |
640 | 総合 | そうごう | tổng hợp, cùng nhau |
641 | 連続 | れんぞく | liên tục |
642 | 持続 | じぞく | kéo dài |
643 | 中断 | ちゅうだん | gián đoạn |
644 | 安定 | あんてい | ổn định |
645 | 混乱 | こんらん | hỗn độn, hỗn loạn |
646 | 上昇 | じょうしょう | tiến lên, tăng lên |
647 | 達成 | たっせい | thành tựu, đạt được |
648 | 事情 | じじょう | tình hình, điều kiện |
649 | 事態 | じたい | tình hình, tình trạng |
650 | 障害 | しょうがい | cản trở, khó khăn |
651 | 福祉 | ふくし | phúc lợi |
652 | 社会 | しゃかい | xã hội |
653 | 都会 | とかい | thành phố, thành thị |
654 | 世論 | よろん | dư luận |
655 | 民族 | みんぞく | dân tộc |