Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 11 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
Mimi Kara Oboeru N3:
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
Mimi Kara Oboeru N2:
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 11
891 | 人物 | じんぶつ | nhân vật |
892 | 者 | もの | người, kẻ |
893 | 各自 | かくじ | mỗi người |
894 | 気分 | きぶん | tâm tư, tinh thần |
895 | 気配 | けはい | cảm giác, linh cảm |
896 | 生きがい | いきがい | mục đích sống |
897 | 行儀 | ぎょうぎ | tác phong, cách cư xử |
898 | 品 | ひん | hàng hóa |
899 | 姿 | すがた | hình ảnh, bóng dáng |
900 | 姿勢 | しせい | tư thế, thái độ |
901 | 見かけ | みかけ | ngoại hình, nhìn có vẻ |
902 | ふり | ふり | đơn sơ, giả vờ |
903 | 苦情 | くじょう | phàn nàn |
904 | 口実 | こうじつ | xin lỗi, bào chữa |
905 | 動機 | どうき | động cơ |
906 | 皮肉 | ひにく | giễu cợt, mỉa mai |
907 | 意義 | いぎ | ý nghĩa |
908 | 主義 | しゅぎ | nguyên tắc, niềm tin |
909 | 精神 | せいしん | tinh thần |
910 | 年代 | ねんだい | kỷ nguyên, giai đoạn, thế hệ |
911 | 世代 | せだい | thời đại , thế hệ |
912 | 基礎 | きそ | cơ bản |
913 | 基準 | きじゅん | tiêu chuẩn |
914 | 標準 | ひょうじゅん | tiêu chuẩn, cấp bậc, trung bình |
915 | 典型 | てんけい | điển hình, mô hình |
916 | 方言 | ほうげん | tiếng địa phương |
917 | 分布 | ぶんぷ | phân phối |
918 | 発展 | はってん | phát triển, mở rộng |
919 | 文明 | ぶんめい | văn minh |
920 | 普及 | ふきゅう | lan tràn, khuếch tán |
921 | 制限 | せいげん | hạn chế |
922 | 限度 | げんど | hạn chế, có giới hạn |
923 | 限界 | げんかい | giới hạn, ranh giới |
924 | 検討 | けんとう | nghiên cứu, xem xét |
925 | 選択 | せんたく | lựa chọn |
926 | 考慮 | こうりょ | xem xét |
927 | 重視 | じゅうし | xem xét, suy tính |
928 | 見当 | けんとう | phỏng đoná, ước tính |
929 | 訂正 | ていせい | đính chính |
930 | 修正 | しゅうせい | chỉnh sửa, sửa đổi |
931 | 反抗 | はんこう | chống, không vâng lời |
932 | 抵抗 | ていこう | đẩy lui, chống đối |
933 | 災難 | さいなん | tai nạn, thiên tai |
934 | 汚染 | おせん | ô nhiễm |
935 | 害 | がい | có hại |
936 | 伝染 | でんせん | truyền nhiễm |
937 | 対策 | たいさく | đối sách, biện pháp đối phó |
938 | 処置 | しょち | biện pháp, xử lý, điều trị |
939 | 処分 | しょぶん | tiêu hủy, trừng trị |
940 | 処理 | しょり | xử lý |
941 | 輪 | わ | vòng, lặp |
942 | でこぼこ | でこぼこ | lồi lõm, ổ gà |
943 | 跡 | あと | dấu vết |
944 | 手間 | てま | thời gian, phiền phức |
945 | 能率 | のうりつ | hiệu quả, năng suất |
946 | 性能 | せいのう | hiệu năng, hiệu quả |
947 | 操作 | そうさ | thao tác hoạt động |
948 | 発揮 | はっき | phát huy, gắng sức |
949 | 頂点 | ちょうてん | đỉnh, điểm |
950 | 周辺 | しゅうへん | xung quanh |
951 | 現場 | げんば | hiện trường |
952 | 状況 | じょうきょう | trạng thái, tình trạng |
953 | 組織 | そしき | tổ chức |
954 | 制度 | せいど | chế độ |
955 | 構成 | こうせい | cấu thành |
956 | 形式 | けいしき | hình thức |
957 | 傾向 | けいこう | khuynh hướng |
958 | 方針 | ほうしん | phương châm, chính sách |
959 | 徹底 | てってい | triệt để |
960 | 分析 | ぶんせき | phân tích |
961 | 維持 | いじ | duy trì |
962 | 管理 | かんり | quản lý, điều hành, điều khiển |
963 | 行方 | ゆくえ | tung tích, tương lai |
964 | 端 | はし | cạnh |
965 | 場 | ば | địa điểm, kinh nghiệm, dịp |
966 | 分野 | ぶんや | lĩnh vực |
967 | 需要 | じゅよう | nhu cầu |
968 | 供給 | きょうきゅう | cung cấp |
969 | 物資 | ぶっし | vật tư |
970 | 用途 | ようと | sử dụng |
971 | 関連 | かんれん | liên quan, quan hệ |
972 | 消耗 | しょうもう | tiêu thụ, tiêu hao |
973 | 欠陥 | けっかん | khuyết điểm, hỏng |
974 | 予備 | よび | dự bị, dự trữ |
975 | 付属 | ふぞく | sự phụ thuộc, sát nhập |
976 | 手当 | てあて | trị liệu, chuẩn bị |
977 | 元 | もと | nguyên, ban đầu, lý do |
978 | 面 | めん | mặt, mặt phẳng, diện mạo |
979 | 説 | せつ | thuyết, ý kiến |
980 | 差 | さ | sai khác, khoảng cách |
981 | 間 | ま | giữa, trong khoảng |
982 | 分 | ぶん | thành phần, điều kiện |
983 | 筋 | すじ | cốt truyện |
984 | 余裕 | よゆう | thừa, dư ra, phụ cấp |
985 | 負担 | ふたん | gánh chịu |
986 | 保証 | ほしょう | bảo hành |
987 | 催促 | さいそく | thúc giục, gợi nhớ |
988 | 成立 | せいりつ | thành lập |
989 | 矛盾 | むじゅん | mâu thuẫn |
990 | 存在 | そんざい | tồn tại |