Chào mọi người, ở thời điểm hiện tại có 2 lớp đang học theo giáo trình Mimi Kara Oboeru N3, tuy nhiên fanpage có rất nhiều bạn đã vượt qua N3 và đang ôn luyện N2
Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 1 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé. Team đang phấn đấu sau tết khoảng 1-3 tuần sẽ hoàn thiện dữ liệu và phiên bản mới để publish game cho mọi người.
1 | 人生 | じんせい | cuộc sống |
2 | 人間 | にんげん | con người |
3 | 人 | ひと | người |
4 | 祖先 | そせん | tổ tiên |
5 | 親戚 | しんせき | họ hàng |
6 | 夫婦 | ふうふ | vợ chồng |
7 | 長男 | ちょうなん | trưởng nam |
8 | 主人 | しゅじん | chồng, chủ tiệm |
9 | 双子 | ふたご | sinh đôi |
10 | 迷子 | まいご | trẻ bị lạc |
11 | 他人 | たにん | người khác |
12 | 敵 | てき | kẻ thù |
13 | 味方 | みかた | bạn bè, đồng minh |
14 | 筆者 | ひっしゃ | tác giả |
15 | 寿命 | じゅみょう | tuổi thọ |
16 | 将来 | しょうらい | tương lai |
17 | 才能 | さいのう | tài năng |
18 | 能力 | のうりょく | năng lực |
19 | 長所 | ちょうしょ | sở trường |
20 | 個性 | こせい | cá tính |
21 | 遺伝 | いでん | di truyền |
22 | 動作 | どうさ | động tác |
23 | 真似 | まね | bắt chước, copy |
24 | 睡眠 | すいみん | ngủ |
25 | 食欲 | しょくよく | thèm ăn |
26 | 外食 | がいしょく | ăn ngoài |
27 | 家事 | かじ | việc nhà |
28 | 出産 | しゅっさん | sinh đẻ |
29 | 介護 | かいご | chăm sóc, trông nom |
30 | 共働き | ともばたらき | vợ chồng cùng làm việc |
31 | 出勤 | しゅっきん | đi làm |
32 | 出世 | しゅっせ | thành đạt |
33 | 地位 | ちい | địa vị, vị trí |
34 | 受験 | じゅけん | kì thi, tham gia kỳ thi |
35 | 専攻 | せんこう | chuyên ngành |
36 | 支度 | したく | chuẩn bị |
37 | 全身 | ぜんしん | toàn bộ cơ thể |
38 | しわ | しわ | nếp nhăn |
39 | 服装 | ふくそう | quần áo, trang phục |
40 | 礼 | れい | lễ, cảm ơn |
41 | 世辞 | せじ | nịnh, ca tụng |
42 | 言い訳 | いいわけ | lý do |
43 | 話題 | わだい | chủ đề |
44 | 秘密 | ひみつ | bí mật |
45 | 尊敬 | そんけい | tôn trọng |
46 | 謙そん | けんそん | khiên tốn |
47 | 期待 | きたい | mong chờ |
48 | 苦労 | くろう | lo lắng |
49 | 意志 | いし | ý chí |
50 | 感情 | かんじょう | biểu cảm, tôn tọng |
51 | 材料 | ざいりょう | nguyên liệu |
52 | 石 | いし | đá |
53 | ひも | ひも | dây |
54 | 券 | けん | vé |
55 | 名簿 | めいぼ | danh bạ, danh sách |
56 | 表 | ひょう | bảng biểu |
57 | 針 | けり | kim |
58 | 栓 | せん | nút, nắp |
59 | 湯気 | ゆげ | hơi, khí |
60 | 日当たり | ひあたり | nơi có ánh sáng chiếu vào |
61 | 空 | から | trống rỗng |
62 | 斜め | ななめ | nghiêng |
63 | 履歴 | りれき | lý lịch |
64 | 娯楽 | ごらく | vui chơi, thú vui |
65 | 司会 | しかい | chủ tịch, chủ hội |
66 | 歓迎 | かんげい | hoan nghênh |
67 | 窓口 | まどぐち | cửa bán vé |
68 | 手続き | てつづき | thủ tục |
69 | 徒歩 | とほ | đi bộ |
70 | 駐車 | ちゅうしゃ | bãi đỗ xe |
71 | 違反 | いはん | phản đối |
72 | 平日 | へいじつ | ngày thường |
73 | 日付 | ひづけ | ngày tháng |
74 | 日中 | にっちゅう | ban ngày |
75 | 日程 | にってい | lịch trình, kế hoạch |
76 | 日帰り | ひがえり | đi về trong ngày |
77 | 順序 | じゅんじょ | thứ tự |
78 | 時期 | じき | thời kì |
79 | 現在 | げんざい | hiện tại |
80 | 臨時 | りんじ | tạm thời |
81 | 費用 | ひよう | chi phí |
82 | 定価 | ていか | giá cố định |
83 | 割引 | わりびき | giảm giá |
84 | おまけ | おまけ | quà khuyến mại |
85 | 無料 | むりょう | miễn phí |
86 | 現金 | げんきん | tiền mặt |
87 | 合計 | ごうけい | tổng cộng |
88 | 収入 | しゅうにゅう | thu nhập |
89 | 支出 | ししゅつ | chi phí |
90 | 予算 | よさん | ngân sách |
91 | 利益 | りえき | lợi nhuận |
92 | 赤字 | あかじ | lỗ, thâm hụt |
93 | 経費 | けいひ | kinh phí |
94 | 勘定 | かんじょう | tính toán, thanh toán |
95 | 弁償 | べんしょう | bồi thường |
96 | 請求 | せいきゅう | yêu cầu |
97 | 景気 | けいき | kinh tế |
98 | 募金 | ぼきん | quyên tiền, gây quỹ |
99 | 募集 | ぼしゅう | tuyển dụng |
100 | 価値 | かち | giá trị |
giá có phần phiên âm kanji nữa ạ.Thì okay quá ạ.